THÔNG B¸O
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục phổ thông,
năm học 2019 – 2020
( Theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của Bộ Giáo dục và Đào tạo)
STT
|
Nội dung
|
Số lượng
|
Bình quân
|
I
|
Số phòng học
|
50
|
2,17 m2/học sinh
|
II
|
Loại phòng học
|
|
|
1
|
Phòng học kiên cố
|
50
|
-
|
2
|
Phòng học bán kiên cố
|
0
|
-
|
3
|
Phòng học tạm
|
0
|
-
|
4
|
Phòng học nhờ
|
0
|
-
|
5
|
Số phòng học bộ môn
|
6
|
-
|
6
|
Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn)
|
1
|
-
|
7
|
Bình quân lớp/phòng học
|
1 lớp/phòng
|
56 m2/phòng
|
8
|
Bình quân học sinh/lớp
|
39,58 HS/lớp
|
1,4 m2/HS
|
III
|
Số điểm trường
|
01
|
-
|
IV
|
Tổng số diện tích đất (m2)
|
15.935 m2
|
|
V
|
Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2)
|
7.500 m2
|
|
VI
|
Tổng diện tích các phòng
|
4278 m2
|
|
1
|
Diện tích phòng học (m2)
|
2240 m2
|
|
2
|
Diện tích phòng học bộ môn (m2)
|
672 m2
|
|
3
|
Diện tích phòng chuẩn bị (m2)
|
63 m2
|
|
3
|
Diện tích thư viện (m2)
|
168 m2
|
|
4
|
Diện tích nhà tập đa năng
(Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)
|
300 m2
|
|
5
|
Diện tích phòng khác (….)(m2)
|
832 m2
|
|
VII
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu
(Đơn vị tính: bộ)
|
10
|
Số bộ/lớp
|
1
|
Khối lớp 10
|
03
|
0.20
|
2
|
Khối lớp 11
|
04
|
0.20
|
3
|
Khối lớp 12
|
03
|
0.20
|
4
|
Khu vườn sinh vật, vườn địa lí (diện tích/thiết bị)
|
0
|
0
|
5
|
Khu vườn dạy nghề khối 11
|
1
|
80 m2
|
VIII
|
Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ)
|
135
|
14,7HS/bộ
|
IX
|
Tổng số thiết bị đang sử dụng
|
|
Số thiết bị/lớp
|
1
|
Ti vi
|
15
|
01/lớp chuyên
|
2
|
Cát xét
|
12
|
|
3
|
Đầu Video/đầu đĩa
|
|
|
4
|
Máy chiếu projector
|
50
|
01bộ /lớp
|
5
|
Camera vật thể
|
3
|
|
6
|
Hệ thống âm thanh lớp
|
50
|
01bộ /lớp
|
7
|
Hệ thống âm thanh sân trường
|
02
|
|
|
Nội dung
|
Số lượng (m2)
|
X
|
Nhà bếp
|
120 m2
|
XI
|
Nhà ăn
|
400 m2
|
|
Nội dung
|
Số lượng phòng, tổng diện tích (m2)
|
Số chỗ
|
Diện tích
bình quân/chỗ
|
XII
|
Phòng nghỉ cho học sinh bán trú
|
33
|
1245
|
1,4 m2
|
XIII
|
Khu nội trú
|
|
|
|
XIV
|
Nhà vệ sinh
|
Dùng cho giáo viên
|
Dùng cho học sinh
|
Số m2/học sinh
|
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
1
|
Đạt chuẩn vệ sinh*
|
04
|
0
|
07/07
|
0
|
0,3 m2
|
2
|
Chưa đạt chuẩn vệ sinh*
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
(*Theo Quyết định số 07/2007/QĐ-BGĐT ngày 02/4/2007 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu)
|
Nội dung
|
Có
|
Không
|
XV
|
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh
|
x
|
|
XVI
|
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)
|
x
|
|
XVII
|
Kết nối internet (ADSL)
|
x
|
|
XVIII
|
Trang thông tin điện tử (website) của trường
|
x
|
|
XIX
|
Tường rào xây
|
x
|
|
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 9 năm 2019
HIỆU TRƯỞNG
(Ký tên và đóng dấu)
TRẦN VĂN ĐỨC